Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decapitation




decapitation
[di,kæpi'tei∫n]
danh từ
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm


/di,kæpi'teiʃn/

danh từ
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.