debasement
debasement | [di'beismənt] |  | danh từ | |  | sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện | |  | sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng |
/di'beismənt/
danh từ
sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện
sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng
sự làm giả (tiền...)
|
|