Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deactivate




động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính



deactivate
[di:'æktiveit]
động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.