dazzling
dazzling![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæzliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dazzling diamonds | | những viên kim cương sáng chói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sững sờ, làm kinh ngạc |
/'dæzliɳ/
tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt dazzling diamonds những viên kim cương
làm sững sờ, làm kinh ngạc
|
|