Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daub




daub
[dɔ:b]
danh từ
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài
(kiến trúc) vách đất
sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem
bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem
ngoại động từ
trát lên, phết lên
to daub the walls of a hut with mud
trát bùn lên tường một túp lều
(kiến trúc) xây vách đất
bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem
vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
(từ cổ,nghĩa cổ) che đậy
nội động từ
vẽ bôi bác, vẽ lem nhem


/dɔ:b/

danh từ
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài
(kiến trúc) vách đất
sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem
bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem

ngoại động từ
trát lên, phết lên
to daub the walls of a hut with mud trát bùn lên tường một túp lều
(kiến trúc) xây vách đất
bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem
vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
(từ cổ,nghĩa cổ) che đậy

nội động từ
vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.