Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dag




danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da

động từ
cắt lông cừu



dag
[dæg]
danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da
động từ
cắt lông cừu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.