|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopedic
tính từ thuộc từ điển bách khoa có học vấn uyên bác cyclopedic knowledge tri thức uyên bác
cyclopedic | [saiklou'pi:dik] | | tính từ | | | thuộc từ điển bách khoa | | | có học vấn uyên bác | | | cyclopedic knowledge | | | tri thức uyên bác |
|
|
|
|