Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclometer




cyclometer
[sai'klɔmitə]
danh từ
đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)



máy đo quãng đường, máy đo chu trình

/sai'klɔmitə/

danh từ
đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)

Related search result for "cyclometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.