Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cycloid




cycloid
['saiklɔid]
danh từ
(toán học) xycloit



(Tech) dây quay, xiclôit


xicloit
curtate c. xicloit co
prolate c. xicloit duỗi

/'saiklɔid/

danh từ
(toán học) xycloit

Related search result for "cycloid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.