Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cycle-car




cycle-car
['saikl'kɑ:]
danh từ
xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)


/'saiklkɑ:/

danh từ
xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích)

Related search result for "cycle-car"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.