Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cussedness




cussedness
['kʌsidnis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ


/'kʌsidnis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.