Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuspidated




cuspidated
Xem cuspidat


/'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/

tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuspidated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.