làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the sight curdled his blood
cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy
/'kə:dl/
nội động từ đông lại, đông cục, dón lại milk curdles sữa đóng cục blood curdles máu đông lại
ngoại động từ làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the sight curdled his blood cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy