Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuprous




cuprous
['kju:prəs]
tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng
cuprous sulfate
đồng sunfat


/'kju:prəs/

tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng
cuprous sulfate đồng sunfat

Related search result for "cuprous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.