Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cucumber





cucumber


cucumber

Cucumber is a cool, crisp vegetable that is good in salad.

['kju:kʌmbə]
danh từ
(thực vật học) cây dưa chuột
quả dưa chuột
as cool as a cucumber
(xem) cool


/'kju:kəmbə/

danh từ
(thực vật học) cây dưa chuột
quả dưa chuột !as cool as a cucumber
(xem) cool

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cucumber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.