Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuckold




cuckold
['kʌkould]
danh từ
người đàn ông có vợ ngoại tình; anh chồng bị cắm sừng
ngoại động từ
(về một người đàn ông) làm cho (người đàn ông khác) bị cắm sừng bằng việc ngoại tình với vợ anh ta; (về một người đàn bà) làm cho (chồng cô ta) bị cắm sừng bằng việc ngoại tình với người đàn ông khác; cắm sừng


/'kʌkəld/

danh từ
anh chồng bị cắm sừng

ngoại động từ
cắm sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuckold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.