bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b) discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều harmonic c. đường điều hoà bậc ba nodal c. cubic có nút osculating c. cubic mật tiếp twisted c. cubic xoắn two-cireuited c. cubic hai mạch
/'kju:bik/
tính từ (cubical) /'kju:bikəl/ có hình khối, có hình lập phương (toán học) bậc ba cubic equation phương trình bậc ba