Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crusher




crusher
['krʌ∫ə]
danh từ
máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập
cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn


/'krʌʃə/

danh từ
máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập
cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn

Related search result for "crusher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.