|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruelly
cruelly![](img/dict/02C013DD.png) | ['kruəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn |
/'kruili/
phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
|
|
Related search result for "cruelly"
|
|