Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-eyed




cross-eyed
['krɔsaid]
tính từ
(y học) lác mắt, lé mắt


/'krɔsaid/

tính từ
(y học) lác mắt, hội tụ

Related search result for "cross-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.