Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-belt




cross-belt
['krɔsbelt]
danh từ
băng đạn đeo chéo qua vai


/'krɔsbelt/

danh từ
băng đạn đeo chéo qua vai

Related search result for "cross-belt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.