Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crista




danh từ
(sinh học) mào; lược
(số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt



crista
[kristə]
danh từ
(sinh học) mào; lược
(số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.