|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crinkum-crankum
crinkum-crankum | ['kriηkəm'kræηkəm] | | danh từ | | | việc rắc rối phức tạp, việc quanh co | | tính từ | | | rắc rối phức tạp, quanh co |
/'kriɳkəm'kræɳkəm/
danh từ việc rắc rối phức tạp, việc quanh co
tính từ rắc rối phức tạp, quanh co
|
|
|
|