Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cringing




danh từ
thái độ xu phụ hèn hạ

tính từ
luồn cúi
đê tiện
hèn hạ



cringing
['krindʒiη]
danh từ
thái độ xu phụ hèn hạ
tính từ
luồn cúi
đê tiện
hèn hạ


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.