crew
crew | [kru:] | | danh từ | | | toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay | | | ban nhóm, đội (công tác...) | | | bọn, tụi, đám, bè lũ | | thời quá khứ của crow |
/kru:/
danh từ toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay ban nhóm, đội (công tác...) bọn, tụi, đám, bè lũ
thời quá khứ của crow
|
|