Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crested




tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào



crested
['krestid]
tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crested"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.