Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crematorium




crematorium
[,kremə'tɔ:riəm]
Cách viết khác:
crematory
['kremətəri]
danh từ, số nhiều crematoria
nơi hoả táng, lò hoả thiêu


/,kremə'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều crematoria
lò thiêu (xác); nơi hoả táng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.