![](img/dict/02C013DD.png) | [kri:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếp trên vải, giấy... do bị vò nhàu, gấp hoặc bị là; nếp nhăn, nếp gấp, đường li |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to iron a crease into one's trousers |
| là thành một đường li trên quần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crease-resistant cloth |
| vải không nhàu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhăn trên da, nhất là ở mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | creases round an old man's eyes |
| những nếp nhăn quanh đôi mắt ông lão |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong môn cricket) vạch trắng kẻ ở hai đầu sân để đánh dấu vị trí đứng của cầu thủ phát bóng và cầu thủ chặn bóng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhàu; gấp nếp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pack the clothes carefully so that you don't crease them |
| gói quần áo cẩn thận, đừng để nó bị nhàu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to crease somebody up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai thích thú |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhàu; có nếp gấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | material that creases easily |
| vải dễ nhàu |