crazy
crazy | ['kreizi] | | tính từ | | | (to be crazy about somebody / something) quá say mê | | | to be crazy about sports | | quá say mê thể thao | | | điên dại | | | He's crazy; he ought to be locked up | | Hắn bị điên; phải nhốt hắn lại | | | That noise is driving me crazy/making me go crazy | | Tiếng ồn đó làm cho tôi phát điên | | | ngu xuẩn | | | a crazy person/idea | | người/ý kiến ngu xuẩn | | | she's crazy to lend him money | | bà ấy có điên mới cho nó mượn tiền | | | làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...) | | | a crazy pavement | | lối đi lát bằng những viên gạch không đều | | | like crazy (dùng như phó từ) | | | như điên, như dại | | | to work/talk/run like crazy | | làm việc/nói chuyện/chạy như điên |
/'kreizi/
tính từ quá say mê to be crazy about sports quá say mê thể thao mất trí, điên dại xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...) ốm yếu, yếu đuối làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...) a crazy pavement lối đi lát bằng những viên gạch không đều
|
|