crave
crave | [kreiv] |  | động từ | |  | nài xin; cầu khẩn | |  | to crave somebody's mercy/forgiveness/ indulgence | | cầu khẩn lòng thương/sự khoan dung/lòng độ lượng của ai | |  | (to crave for something) khao khát; thèm thuồng | |  | a soul craves for liberty | | một tâm hồn khao khát tự do | |  | I was craving for lemonade | | Tôi thèm nước chanh |
/kreiv/
động từ
nài xin, khẩn cầu to crave pardon xin lỗi
ao ước, thèm muốn, khao khát soul that craves for liberty tâm hồn khao khát tự do
|
|