Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cranny




cranny
[kræni]
danh từ
vết nứt, vết nẻ
a cranny in the wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
to search every cranny
tìm khắp xó xỉnh


/kræni/

danh từ
vết nứt, vết nẻ !a cranny in the wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
to search every cranny tìm khắp xó xỉnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cranny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.