|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covering
covering | ['kʌvəriη] | | danh từ | | | cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài | | | cái nắp | | | sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy | | | lead covering | | sự phủ chì, sự mạ chì | | | sự trải ra | | | covering letter | | | thư giải thích gửi kèm theo | | | covering party | | | (quân sự) đội hộ tống |
(Tech) bọc dây
phủ || cái phủ closed c. cái phủ đóng finite c. cái phủ hữu hạn lattice c. cái phủ dàn locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương open c. cái phủ mở stacked c. cái phủ thành miếng star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn
/'kʌvəriɳ/
danh từ cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài cái nắp sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy lead covering sự phủ chì, sự mạ chì sự trải ra !covering letter thư giải thích gửi kèm theo !covering party (quân sự) đội hộ tống
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "covering"
|
|