Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courtly




courtly
['kɔ:tli]
tính từ
lịch sự, nhã nhặn, phong nhã


/'kkɔ:tli/

tính từ
lịch sự, nhã nhặn, phong nhã
khúm núm, xiểm nịnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "courtly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.