Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courtier




courtier
['kɔ:tjə]
danh từ
bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần


/'kɔ:tjə/

danh từ
người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
kẻ nịnh thần

Related search result for "courtier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.