![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔ:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiến trình, dòng; quá trình diễn biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the course of a river |
| dòng sông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the course of events |
| quá trình diễn biến các sự kiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng, chiều hướng; đường đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship is on her right course |
| con tàu đang đi đúng hướng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to follow a dangerous course |
| theo con đường nguy hiểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold one's course |
| theo con đường đã vạch sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take its course |
| theo con đường của nó; cứ tiến hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several courses open before us |
| trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | course of action |
| kế hoạch vạch ra để đạt một mục tiêu nhất định; đường lối/phương hướng hành động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ món riêng biệt nào của bữa ăn (xúp, tráng miệng chẳng hạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a five-course dinner |
| một bữa ăn tối có năm món |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the main course was a vegetable stew |
| món chủ yếu là rau hầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loạt; khoá; đợt; lớp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | course of lectures |
| một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng gạch, hàng đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) đạo đức, tư cách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) kỳ hành kinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by course of |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo thủ tục (lệ) thông thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | course of nature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lệ thường, lẽ thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang diễn biến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the course of |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong khi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in due course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc; đúng trình tự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a matter of course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một vấn đề dĩ nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | of course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take one's own course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm theo ý mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | săn đuổi (thỏ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (ngựa) chạy |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blood courses through vein |
| máu chảy qua tĩnh mạch |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã |