|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countryfied
tính từ
có tính cách thôn quê, thôn dã
chân chất, chất phác
countryfied![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌntrifaid] | | Cách viết khác: | | countryfield | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌntrifi:ld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính cách thôn quê, thôn dã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân chất, chất phác |
|
|
|
|