Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterpoise




counterpoise
['kauntəpɔiz]
danh từ
như counterbalance
(vật lý) lưới đất



(Tech) đối trọng

/'kauntəpɔint/

danh từ
đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
sự thăng bằng
(vật lý) lưới đất

ngoại động từ
(như) counterbalance

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.