Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countermark




countermark
['kauntəmɑ:k]
danh từ
dấu phụ, dấu đóng thêm


/'kauntəmɑ:k/

danh từ
dấu phụ, dấu đóng thêm

Related search result for "countermark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.