Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-revolution




counter-revolution
['kauntərevə,lu:∫n]
danh từ
cuộc phản cách mạng


/'kauntərevə,lu:ʃn/

danh từ
cuộc phản cách mạng

Related search result for "counter-revolution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.