cotton
cotton | ['kɔtn] | | danh từ | | | bông | | | a bale of cotton | | kiệu bông | | | cây bông | | | cotton seed oil | | dầu ép từ hạt bông | | | chỉ, sợi | | | vải bông | | nội động từ | | | hoà hợp, ăn ý | | | to cotton together | | ăn ý với nhau | | | to cotton with each other | | hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau | | | yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu | | | to cotton on to somebody | | | bắt đầu thích ai; kết thân với ai | | | to cotton on | | | (từ lóng) hiểu | | | to cotton up to | | | làm thân, ngỏ ý trước | | | gắn bó với ai |
/'kɔtn/
danh từ bông a bale of cotton kiệu bông cây bông chỉ, sợi vải bông
nội động từ hoà hợp, ăn ý to cotton together ăn ý với nhau to cotton with each other hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu !to cotton on to somebody bắt đầu thích ai; kết thân với ai !to cotton on (từ lóng) hiểu !to cotton up to làm thân, ngỏ ý trước gắn bó với ai
|
|