Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cost accountant




danh từ
người làm công tác kế toán, kế toán viên



cost+accountant
['kɔst,ə'kautənt]
danh từ
người làm công tác kế toán, kế toán viên ((cũng) gọi là cost clerk)


Related search result for "cost accountant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.