Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmic radiation



(Tech) bức xạ vũ trụ

Related search result for "cosmic radiation"
  • Words contain "cosmic radiation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhật xạ bức xạ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.