cosmic
cosmic | ['kɔzmik] | | tính từ | | | (thuộc) vũ trụ | | | cosmic rays | | tia vũ trụ | | | cosmic dust | | bụi vũ trụ | | | rộng lớn, khổng lồ | | | có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà |
(Tech) thuộc vũ trụ
/'kɔzmik/
tính từ (thuộc) vũ trụ cosmic rays tia vũ trụ rộng lơn, khổng lồ có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
|
|