Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosecant




cosecant
[,kou'si:kənt]
danh từ
(toán học) cosec



(Tech) côsec


cosec
arc c. accosec

Related search result for "cosecant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.