Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cortège




cortège
[kɔ:'teiʒ]
danh từ
đám rước lễ; đám tang
đoàn tuỳ tùng


/kɔ:'teiʤ/

danh từ
đám rước lễ; đám tang
đoàn tuỳ tùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.