corroborant
corroborant | [kə'rɔbərənt] |  | tính từ | |  | bồi bổ sức khoẻ, làm cho cường tráng | |  | làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện) |  | danh từ | |  | (y học) thuốc bổ | |  | sự kiện để chứng thực |
/kə'rɔbərənt/
tính từ
làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
danh từ
(y học) thuốc bổ
sự kiện để chứng thực
|
|