Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpulence




corpulence
['kɔ:pjuləns]
Cách viết khác:
corpulency
['kɔ:pjulənsi]
danh từ
sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt


/'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/

danh từ
sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corpulence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.