Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corporal





corporal
['kɔ:pərəl]
danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai
tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
corporal punishment
hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng


/'kɔ:pərəl/

danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai

tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
corporal punishment hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corporal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.