quyển vở có các mẫu chữ viết tay để người mới học bắt chước; vở tập viết
to blot one's copy-book
(thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng
copy-book morals; copy-book maxims
những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết
những câu châm ngôn cũ rích
copy-book of verses
tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
/'kɔpibuk/
danh từ vở, tập viết !to blot one's copy-book (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng !copy-book morals; copy-book maxims những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết những câu châm ngôn sáo, cũ rích !copy-book of verses tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường