Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copt




danh từ
thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập



copt
[kɒpt]
danh từ
thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập


Related search result for "copt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.